Ngày xửa ngày xưa, khi Internet mới chỉ là một mạng lưới nhỏ gồm nhiều máy tính, các nhà khoa học đã phải tìm cách để cho phép những máy tính này giao tiếp với nhau. Và thế là HTTP ra đời, trở thành nền tảng cho sự phát triển của World Wide Web như ngày nay. Nhờ có HTTP, chúng ta mới có thể truy cập hàng tỷ trang web mỗi ngày để mua sắm trực tuyến và tìm kiếm thông tin.
HTTP là gì?
HTTP là viết tắt của HyperText Transfer Protocol, dịch sang tiếng Việt có nghĩa là Giao thức Truyền tin Siêu văn bản. Đây là một giao thức truyền thông được sử dụng rộng rãi trên Internet, đóng vai trò cầu nối giữa máy tính của bạn (client) và các máy chủ web (server).
Cụ thể hơn, giao thức HTTP chịu trách nhiệm truyền tải nội dung như văn bản, hình ảnh, video và dữ liệu đa phương tiện khác giữa trình duyệt và các trang web. Khi bạn nhập một URL hoặc nhấp vào một liên kết, trình duyệt của bạn sẽ gửi yêu cầu HTTP đến máy chủ. Sau đó, máy chủ sẽ phản hồi bằng cách gửi lại trang web, hoặc tệp dữ liệu theo yêu cầu, đến trình duyệt của bạn.
Một số đặc điểm chính của HTTP protocol bao gồm:
- Phi trạng thái (Stateless): Mỗi yêu cầu HTTP là độc lập, không lưu trữ trạng thái giữa các yêu cầu. Điều này có nghĩa là máy chủ không nhớ các thông tin từ các lần yêu cầu trước, trừ khi có sự can thiệp của các công nghệ khác như cookies, sessions.
- Dựa trên kết nối không liên tục: HTTP không yêu cầu kết nối liên tục giữa client và server. Sau khi dữ liệu được truyền tải, kết nối sẽ được đóng lại.
Phân biệt giữa HTTP và HTTPS
HTTP và HTTPS đều là các giao thức dùng để truyền tải dữ liệu giữa trình duyệt web và máy chủ, nhưng chúng có những khác biệt quan trọng, đặc biệt là về bảo mật. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa HTTP và HTTPS:
Tiêu chí |
HTTP |
HTTPS |
Tên đầy đủ |
Hypertext Transfer Protocol |
Hypertext Transfer Protocol Secure |
Bảo mật |
Không có mã hóa, dữ liệu truyền tải không an toàn. Không yêu cầu chứng chỉ SSL/TLS |
Dữ liệu được mã hóa với SSL/TLS, đảm bảo an toàn |
Cổng mặc định |
Sử dụng cổng 80 để truyền dữ liệu |
Sử dụng cổng 443 để truyền dữ liệu |
Tốc độ |
Nhanh hơn vì không phải mã hóa dữ liệu |
Chậm hơn một chút do quá trình mã hóa và giải mã |
Tính toàn vẹn dữ liệu |
Dễ bị tấn công, dữ liệu có thể bị thay đổi hoặc xem trộm |
Đảm bảo tính toàn vẹn, dữ liệu không bị sửa đổi |
Bảo vệ quyền riêng tư |
Không bảo vệ quyền riêng tư của người dùng |
Bảo vệ quyền riêng tư, đảm bảo thông tin cá nhân |
Sử dụng phổ biến |
Thường được dùng cho các trang web không yêu cầu bảo mật như blog, diễn đàn |
Sử dụng cho các trang web yêu cầu bảo mật cao như ngân hàng, thương mại điện tử |
Các thành phần chính của giao thức HTTP
HTTP (Hypertext Transfer Protocol) là một giao thức truyền tải dữ liệu trên web và nó bao gồm nhiều thành phần quan trọng giúp việc giao tiếp giữa trình duyệt (client) và máy chủ (server) diễn ra một cách trơn tru.
1. Phương thức HTTP (HTTP Methods)
Phương thức HTTP chỉ cách mà client yêu cầu tài nguyên từ server. Mỗi phương thức có mục đích riêng trong quá trình trao đổi dữ liệu:
- GET: Yêu cầu lấy dữ liệu từ máy chủ (thường dùng để tải trang web hoặc tài nguyên như hình ảnh, video).
- POST: Gửi dữ liệu từ client lên máy chủ (ví dụ: khi bạn gửi biểu mẫu đăng ký hoặc đăng nhập).
- PUT: Cập nhật tài nguyên hiện có hoặc tạo mới nếu chưa tồn tại.
- DELETE: Xóa tài nguyên trên máy chủ.
- HEAD: Yêu cầu tương tự như GET nhưng chỉ lấy phần header của tài nguyên, không lấy nội dung.
- OPTIONS: Truy vấn các phương thức mà máy chủ hỗ trợ cho một URL cụ thể.
2. URL (Uniform Resource Locator)
URL là địa chỉ duy nhất của một tài nguyên trên web. Khi bạn nhập URL vào trình duyệt, nó sẽ xác định nơi máy chủ cần phản hồi yêu cầu, bao gồm:
- Giao thức (Protocol): Ví dụ, HTTP hoặc HTTPS.
- Tên miền (Domain): Địa chỉ của máy chủ (ví dụ: www.website24h.vn).
- Đường dẫn (Path): Định vị tài nguyên cụ thể trên máy chủ (ví dụ: /about-us).
3. Headers HTTP
Headers là các phần tử chứa thông tin bổ sung về yêu cầu hoặc phản hồi. Các headers giúp truyền tải thông tin chi tiết như định dạng nội dung, thông tin xác thực, v.v.
- Request Headers: Thông tin đi kèm với yêu cầu từ client, như loại nội dung mong muốn (Content-Type), cookies, thông tin người dùng.
- Response Headers: Thông tin từ server trả về, chẳng hạn như loại nội dung (Content-Type), độ dài dữ liệu (Content-Length), mã hóa (Charset).
4. Mã trạng thái HTTP (HTTP Status Codes)
Mỗi khi máy chủ phản hồi một yêu cầu từ client, nó sẽ trả về một mã trạng thái để cho biết kết quả của yêu cầu. Một số mã phổ biến:
- 200 OK: Yêu cầu thành công.
- 404 Not Found: Không tìm thấy tài nguyên.
- 500 Internal Server Error: Lỗi máy chủ.
5. Thân thông điệp (Message Body)
Thân thông điệp chứa dữ liệu thực tế được gửi hoặc nhận. Trong yêu cầu POST, thân thông điệp có thể chứa dữ liệu biểu mẫu hoặc JSON. Đối với phản hồi GET, thân thông điệp có thể chứa nội dung HTML, hình ảnh hoặc tài liệu cần hiển thị.
6. Cookies
Cookies là các mẩu dữ liệu nhỏ được gửi từ máy chủ và lưu trữ trên máy của người dùng. web HTTP sử dụng cookies để lưu trữ thông tin về phiên làm việc (session) hoặc thông tin người dùng như xác thực, lịch sử truy cập. Cookies giúp HTTP, vốn phi trạng thái, lưu trữ và duy trì trạng thái giữa các lần truy cập của người dùng.
Cơ chế hoạt động của HTTP protocol
Giao thức HTTP hoạt động theo mô hình client-server (khách hàng-máy chủ), trong đó client là trình duyệt của người dùng và server là máy chủ web lưu trữ trang web hoặc tài nguyên mà người dùng muốn truy cập.
1. Trình duyệt gửi yêu cầu (Request)
Khi bạn gõ một URL vào thanh địa chỉ của trình duyệt (hoặc nhấp vào một liên kết), trình duyệt sẽ gửi một yêu cầu HTTP đến máy chủ. Yêu cầu này có thể bao gồm:
- URL của trang web bạn muốn truy cập.
- Phương thức HTTP (HTTP method) như GET, POST,... Ví dụ, GET được sử dụng để yêu cầu một trang web hoặc tài nguyên từ máy chủ.
- Headers: Chứa các thông tin bổ sung như kiểu dữ liệu mong muốn, ngôn ngữ, cookies, v.v.
2. Máy chủ xử lý yêu cầu
Sau khi nhận được yêu cầu từ trình duyệt, máy chủ sẽ:
- Xử lý yêu cầu: Máy chủ tìm kiếm tài nguyên được yêu cầu (có thể là một tệp HTML, hình ảnh, hoặc dữ liệu từ cơ sở dữ liệu).
- Chuẩn bị phản hồi: Nếu tìm thấy tài nguyên, máy chủ sẽ chuẩn bị phản hồi. Nếu không tìm thấy, máy chủ có thể trả về thông báo lỗi (ví dụ: 404 Not Found).
3. Máy chủ gửi phản hồi (Response)
Sau khi xử lý yêu cầu, máy chủ sẽ gửi phản hồi lại cho trình duyệt. Phản hồi HTTP thường bao gồm:
- Mã trạng thái HTTP (Status code): Cho biết kết quả của yêu cầu, ví dụ 200 OK (thành công) hoặc 404 Not Found (không tìm thấy).
- Dữ liệu: Đây có thể là nội dung trang web (HTML, CSS, JavaScript), hình ảnh, hoặc tài liệu.
- Headers: Chứa thông tin bổ sung về dữ liệu được trả về, như kiểu nội dung (Content-Type), độ dài (Content-Length), v.v.
4. Trình duyệt hiển thị nội dung
Sau khi nhận được phản hồi từ máy chủ, trình duyệt sẽ:
- Hiển thị nội dung: Trình duyệt sử dụng HTML và các tài liệu khác để dựng nên trang web mà bạn yêu cầu.
- Nếu trang web có chứa các tài nguyên bổ sung như hình ảnh, CSS, hoặc JavaScript, trình duyệt sẽ gửi thêm yêu cầu HTTP để tải về các tài nguyên này và tiếp tục hiển thị.
Chẳng hạn:
- Bạn nhập địa chỉ www.website24h.vn vào trình duyệt.
- Trình duyệt gửi yêu cầu HTTP đến máy chủ lưu trữ website24h.vn.
- Máy chủ trả về phản hồi với mã trạng thái 200 OK và nội dung của trang web.
- Trình duyệt nhận phản hồi và hiển thị trang web trên màn hình của bạn.
Ưu và nhược điểm của giao thức HTTP
Hypertext Transfer Protocol là một trong những giao thức truyền tải dữ liệu phổ biến nhất trên internet, được sử dụng để kết nối giữa trình duyệt web và máy chủ. Tuy nhiên, như bất kỳ công nghệ nào, giao thức HTTP cũng có những ưu và nhược điểm riêng.
1. Ưu điểm của HTTP protocol
- Dễ sử dụng và triển khai: HTTP là một giao thức đơn giản, dễ triển khai, không yêu cầu cấu hình phức tạp. Điều này giúp các nhà phát triển web dễ dàng xây dựng và duy trì trang web.
- Tốc độ truy cập nhanh: HTTP truyền tải dữ liệu mà không cần phải mã hóa hay xử lý phức tạp, giúp quá trình trao đổi dữ liệu diễn ra nhanh chóng. Điều này đặc biệt hữu ích cho các trang web không cần bảo mật cao.
- Tính tương thích cao: HTTP hoạt động tốt trên hầu hết các hệ điều hành, trình duyệt và thiết bị, từ máy tính để bàn đến điện thoại di động. Nó đảm bảo rằng trang web của bạn có thể truy cập từ mọi nơi mà không gặp rào cản kỹ thuật.
- Không cần chứng chỉ SSL: Không giống như HTTPS, HTTP không yêu cầu chứng chỉ bảo mật, giúp tiết kiệm chi phí cho các trang web không yêu cầu bảo mật cao.
2. Nhược điểm của HTTP
- Không bảo mật: Web HTTP không cung cấp mã hóa cho dữ liệu truyền tải, điều này làm cho thông tin dễ bị theo dõi và đánh cắp. Nếu người dùng gửi thông tin nhạy cảm (như mật khẩu, thông tin thanh toán) qua HTTP, hacker có thể dễ dàng đánh cắp thông tin đó.
- Không bảo vệ quyền riêng tư: Vì dữ liệu không được mã hóa, mọi thông tin bạn truy cập hoặc gửi qua giao thức HTTP có thể bị theo dõi bởi bên thứ ba. Điều này làm giảm đáng kể quyền riêng tư của người dùng khi duyệt web.
- Dễ bị tấn công: HTTP protocol dễ bị tấn công như tấn công xen giữa (man-in-the-middle attack) hoặc nghe lén (eavesdropping). Điều này khiến HTTP trở nên không an toàn đối với các trang web yêu cầu tính bảo mật cao.
- Không phù hợp với SEO: Các công cụ tìm kiếm, đặc biệt là Google, ưu tiên các trang web sử dụng HTTPS thay vì HTTP. Trang web HTTP có thể bị giảm thứ hạng trên kết quả tìm kiếm, làm giảm khả năng tiếp cận người dùng.
Sự phát triển của HTTP/2 và HTTP/3
HTTP/2 và HTTP/3 là các phiên bản nâng cấp của giao thức HTTP (Hypertext Transfer Protocol), nhằm cải thiện hiệu suất và trải nghiệm người dùng khi truy cập web. Cả hai phiên bản đều được phát triển từ HTTP/1.1, với mục tiêu khắc phục các hạn chế về tốc độ, bảo mật và độ trễ.
- HTTP/2: Ra đời năm 2015, HTTP/2 mang đến nhiều cải tiến vượt bậc so với HTTP/1.1, giúp tăng tốc độ tải trang nhờ cơ chế nén header, đa luồng (multiplexing), và ưu tiên tài nguyên. Điều này giúp trình duyệt nhận được nhiều dữ liệu cùng lúc, giảm thiểu thời gian chờ đợi.
- HTTP/3: Là phiên bản mới nhất của HTTP, sử dụng giao thức QUIC thay vì TCP, mang lại tốc độ nhanh hơn và bảo mật website tốt hơn. QUIC giúp giảm độ trễ và khắc phục tình trạng mất gói tin, cải thiện trải nghiệm người dùng, đặc biệt trên các mạng không ổn định.
Qua những thông tin mà Website 24h vừa chia sẻ, có thể thấy giao thức HTTP không chỉ là nền tảng cốt lõi giúp mọi người kết nối và tương tác trên Internet mà còn là chìa khóa để xây dựng và phát triển các trang web hiện đại. Từ việc truyền tải thông tin đơn giản đến phục vụ các nhu cầu phức tạp trong thương mại điện tử, HTTP protocol đã chứng minh được vai trò không thể thay thế của mình. Với những phiên bản nâng cấp như HTTP/2 và HTTP/3, giao thức này tiếp tục mở ra những tiềm năng mới, mang lại trải nghiệm duyệt web nhanh hơn, an toàn hơn cho người dùng toàn cầu.