Web server là gì? Chức năng và các loại web server phổ biến

Internet đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hiện đại. Mỗi ngày, chúng ta truy cập hàng loạt website để làm việc, giải trí, học tập,.... Đằng sau mỗi trang web mà chúng ta truy cập hàng ngày đều có sự góp mặt thầm lặng nhưng vô cùng quan trọng của web server. Vậy web server là gì và nó hoạt động như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết này.
 

Web server là gì? Chức năng và các loại web server phổ biến
 

Web server là gì?

Web server là phần mềm hoặc phần cứng lưu trữ, xử lý và cung cấp các trang web cho người dùng qua Internet. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc phản hồi các yêu cầu từ trình duyệt web và phục vụ nội dung được yêu cầu.

Khi người dùng nhập địa chỉ URL vào trình duyệt, trình duyệt sẽ gửi yêu cầu đến web server lưu trữ trang web đó. Web server xử lý yêu cầu, truy xuất các tệp cần thiết (HTML, CSS và hình ảnh) và gửi chúng trở lại cho trình duyệt của người dùng, sau đó hiển thị trang web.
 

Máy chủ web
 

Chức năng của web server trong hệ thống mạng

Trong thời đại công nghệ số hiện nay, các hệ thống mạng đóng vai trò thiết yếu trong việc kết nối và trao đổi thông tin giữa các thiết bị trên toàn cầu. Đứng sau sự vận hành mượt mà của hàng triệu trang web, web server chính là yếu tố cốt lõi giúp đảm bảo việc truyền tải dữ liệu và hiển thị nội dung đến người dùng. Vậy chức năng của web server trong hệ thống mạng là gì?

1. Cung cấp tài nguyên và nội dung web

Web server đóng vai trò là trung tâm lưu trữ các tệp tin, tài liệu, hình ảnh, video và nội dung web khác. Khi người dùng gửi yêu cầu truy cập, web server sẽ nhanh chóng tìm kiếm tài nguyên trong hệ thống tệp tin hoặc cơ sở dữ liệu. Sau đó, nó trả kết quả về dưới dạng mã HTML, CSS, JavaScript hoặc các định dạng khác, đảm bảo hiển thị nội dung một cách chính xác và nhanh chóng trên trình duyệt của người dùng. Ngoài ra, web server còn có khả năng xử lý các yêu cầu phức tạp như tương tác với cơ sở dữ liệu hoặc thực thi các ứng dụng web. 

2. Xử lý yêu cầu HTTP/HTTPS

Web server chịu trách nhiệm tiếp nhận các yêu cầu từ giao thức HTTP hoặc HTTPS từ trình duyệt của người dùng. Đồng thời, nó cũng đảm bảo rằng các yêu cầu được xử lý một cách an toàn và hiệu quả, bảo vệ thông tin người dùng khỏi các nguy cơ tiềm ẩn. Cụ thể:

- Xác thực yêu cầu: Đảm bảo yêu cầu đến từ nguồn hợp lệ.

- Phân tích URL: Xác định tệp hoặc tài nguyên cần được tải.

- Tạo phản hồi: Gửi mã nguồn trang web hoặc báo lỗi (như 404 - Not Found) khi không tìm thấy tài nguyên.

- Mã hóa dữ liệu (HTTPS): Bảo vệ thông tin người dùng qua kết nối an toàn.

3. Đảm bảo bảo mật và an toàn dữ liệu

Web server cũng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ hệ thống mạng khỏi các mối đe dọa từ bên ngoài. Để kiểm soát quyền truy cập, lọc các yêu cầu đáng ngờ và ngăn chặn các cuộc tấn công DDoS, web server sử dụng nhiều phương pháp bảo mật tiên tiến, bao gồm:

- Chứng chỉ SSL/TLS: Đảm bảo các kết nối an toàn thông qua giao thức HTTPS.

- Firewall và bảo vệ DDoS: Ngăn chặn các cuộc tấn công từ chối dịch vụ hoặc truy cập trái phép.

- Quản lý quyền truy cập: Chỉ cho phép người dùng đã được xác thực truy cập vào các tài nguyên quan trọng.

4. Tối ưu hiệu suất và quản lý tải

Trong hệ thống mạng lớn, máy chủ web cần đảm bảo khả năng phục vụ hàng triệu yêu cầu mỗi giây mà không gặp sự cố. Để đạt được điều này, máy chủ web cần được tối ưu hóa về hiệu suất, sử dụng các công nghệ tiên tiến như cân bằng tải và bộ nhớ đệm. Điều này được thực hiện qua:

- Cân bằng tải (Load Balancing): Phân phối yêu cầu đến nhiều máy chủ để giảm tải.

- Bộ nhớ đệm (Caching): Lưu trữ tạm thời nội dung đã tải để tăng tốc độ phản hồi.

- Nén dữ liệu: Giảm dung lượng tệp tin trước khi gửi về cho trình duyệt.

- Tăng cường xử lý đồng thời: Đảm bảo nhiều kết nối cùng lúc mà không ảnh hưởng đến tốc độ.

5. Hỗ trợ ứng dụng web đa năng

Web server không chỉ cung cấp nội dung tĩnh mà còn hỗ trợ chạy các ứng dụng web động. Điều này cho phép tạo ra các trang web tương tác và cá nhân hóa, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người dùng:

- Tích hợp với ngôn ngữ lập trình web: Như PHP, Python, Ruby hoặc Java để xử lý logic phức tạp.

- Chạy các dịch vụ nền (Background Services): Giúp thực thi các tác vụ định kỳ hoặc xử lý dữ liệu phức tạp.

- Tương tác với cơ sở dữ liệu: Đảm bảo việc lưu trữ và truy xuất dữ liệu nhanh chóng.
 

Web server là gì?
 

Phân biệt hosting với web server 

Trong thế giới web, để đảm bảo các website luôn hoạt động ổn định và hiệu quả, việc triển khai hệ thống máy chủ là vô cùng quan trọng. Tuy nhiên, không ít người vẫn còn nhầm lẫn giữa web server và hosting. Nội dung dưới đây sẽ giúp bạn phân biệt rõ ràng hai khái niệm này.
 

Tiêu chí

Hosting 

Web server

Khái niệm

Dịch vụ lưu trữ dữ liệu, website trên máy chủ, giúp website hoạt động trên internet.

Phần mềm hoặc hệ thống chịu trách nhiệm xử lý các yêu cầu HTTP/HTTPS từ trình duyệt và trả về kết quả.

Chức năng

Cung cấp không gian lưu trữ cho website.

Tiếp nhận, xử lý và phản hồi các yêu cầu từ trình duyệt.

Thành phần chính

Máy chủ vật lý hoặc máy chủ ảo (VPS).

Phần mềm máy chủ như Apache, Nginx, IIS, LiteSpeed.

Mục đích

Đảm bảo website luôn hoạt động trực tuyến, truy cập từ bất kỳ đâu.

Xử lý yêu cầu của người dùng và cung cấp nội dung trang web.

Mối quan hệ

Hosting chứa web server để phục vụ website trực tuyến.

Web server hoạt động trên máy chủ do dịch vụ hosting cung cấp.

Ví dụ

Bluehost, HostGator, SiteGround, DigitalOcean.

Apache HTTP Server, Nginx, Microsoft IIS, LiteSpeed.


 

Các loại web server phổ biến 

Internet đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống của chúng ta. Mỗi khi chúng ta truy cập một website, máy chủ web luôn ở phía sau, đóng vai trò như một trung tâm phân phối dữ liệu, giúp các trang web có thể được truy cập và hiển thị trên các thiết bị của người dùng. Hiện nay có rất nhiều loại web server khác nhau, mỗi loại đều có những đặc điểm và tính năng riêng.

1. Apache HTTP Server

Apache là một trong những web server lâu đời và phổ biến nhất trên thế giới. Nó là phần mềm mã nguồn mở, miễn phí và có thể chạy trên nhiều hệ điều hành khác nhau như Linux, Windows, macOS. Điều này tạo nên sự linh hoạt và khả năng tùy biến cao, giúp Apache phù hợp với nhiều loại website và ứng dụng. Cộng đồng hỗ trợ đông đảo cũng là một lợi thế lớn, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm sự trợ giúp khi gặp vấn đề.

Tính năng: Apache cung cấp các tính năng như virtual hosting, chứng thực người dùng, hỗ trợ CGI, FCGI, SCGI…

2. Nginx 

Nginx là một máy chủ web mã nguồn mở, được thiết kế để có hiệu suất cao và khả năng mở rộng tốt. Nó thường được sử dụng để xử lý các website có lượng truy cập lớn. Nhờ kiến trúc hướng sự kiện bất đồng bộ, Nginx có thể xử lý hàng nghìn kết nối đồng thời một cách hiệu quả, giúp giảm thiểu tối đa tình trạng quá tải.

Tính năng: Nginx cũng được sử dụng như một máy chủ proxy và cân bằng tải, hỗ trợ virtual hosting, chứng thực người dùng

3. Microsoft IIS (Internet Information Services)

IIS là web server do Microsoft phát triển, chạy trên hệ điều hành Windows Server. Điều này mang lại sự tích hợp liền mạch với hệ sinh thái Microsoft, đặc biệt là các ứng dụng .NET và ASP.NET. Giao diện quản lý trực quan và thân thiện với người dùng cũng là một điểm cộng lớn, giúp các quản trị viên dễ dàng cấu hình và quản lý máy chủ web. 

Tính năng: Cung cấp các tính năng bảo mật tích hợp, quản lý và tùy chỉnh dễ dàng.

4. LiteSpeed Web Server

LiteSpeed là một máy chủ web thương mại, được thiết kế để có hiệu suất cao và khả năng tương thích tốt với Apache. Điều này giúp người dùng dễ dàng chuyển đổi từ Apache sang LiteSpeed mà không cần thay đổi cấu hình quá nhiều. Bên cạnh đó, LiteSpeed còn được biết đến với khả năng xử lý PHP vượt trội, giúp tăng tốc độ tải trang web và cải thiện trải nghiệm người dùng.

Tính năng: Cung cấp hiệu suất cao và khả năng mở rộng tốt.

5. Apache Tomcat (Tomcat)

Apache Tomcat là một web server được sử dụng để chạy các ứng dụng Java Web. Nó cung cấp môi trường thực thi cho các Java Servlet và JavaServer Pages (JSP). Điều này cho phép các nhà phát triển xây dựng các ứng dụng web động và tương tác cao bằng ngôn ngữ Java. Tomcat cũng đóng vai trò là một container servlet, quản lý vòng đời của các servlet và đảm bảo chúng hoạt động một cách hiệu quả.

Tính năng: Hỗ trợ các tính năng như CGI, Java Servlet, SSI,….
 

Web server
 

Bảng so sánh các web server giúp bạn ra quyết định tối ưu

Việc lựa chọn web server phù hợp đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo hiệu suất, bảo mật và khả năng mở rộng của website. Tuy nhiên, với sự đa dạng của các loại web server hiện nay, việc đưa ra quyết định đúng đắn có thể gặp nhiều khó khăn. Nội dung dưới đây sẽ so sánh chi tiết các loại máy chủ web phổ biến nhất, giúp bạn có cái nhìn tổng quan và lựa chọn được giải pháp tối ưu cho nhu cầu của mình.

 

Tiêu chí

Apache HTTP

Nginx

Microsoft IIS

LiteSpeed 

Tomcat (apache)

Nhà phát triển

Apache Software Foundation

Igor Sysoev

Microsoft

LiteSpeed Technologies

Apache Software Foundation

Hệ điều hành hỗ trợ

Đa nền tảng

Đa nền tảng

Windows

Đa nền tảng

Đa nền tảng

Giấy phép

Nguồn mở

Nguồn mở (BSD License)

Thương mại

Thương mại

Nguồn mở

Hiệu suất

Trung bình

Rất cao

Cao 

Rất cao

Thấp 

Khả năng chịu tải

Trung bình

Rất tốt

Tốt 

Xuất sắc

Hạn chế

Khả năng bảo mật

Cao 

Cao 

Rất cao

Rất cao

Trung bình

Ứng dụng

Website tĩnh, CMS, Blog

Proxy ngược, Web server hiệu suất cao

Website doanh nghiệp

Website có lưu lượng cao

Ứng dụng web Java

Ví dụ

WordPress, Joomla, Drupal

Netflix, Pinterest, WordPress

Trang web Windows

Các trang thương mại điện tử

Ứng dụng Java EE

 

Hy vọng bài viết này của Website 24h đã giúp bạn hiểu rõ hơn về web server là gì và những chức năng quan trọng của nó. Web server đóng vai trò then chốt trong việc vận hành và phát triển mọi website. Hiểu rõ về nó và cách thức hoạt động sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan hơn về thế giới Internet và đưa ra những quyết định sáng suốt trong việc xây dựng và quản lý website của mình.

Bài viết liên quan:

icon website24h Web framework - Giải pháp phát triển website hiệu quả

icon website24h Web 3.0 là gì? Cẩm nang kiến thức cần biết về web 3.0

icon website24h World Wide Web là gì? Khám phá mạng lưới toàn cầu WWW