Các thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực thiết kế web

Trong lĩnh vực thiết kế website có rất nhiều từ ngữ chuyên ngành mà chỉ những người làm việc lâu năm mới nắm được. Điều này vô tình gây cản trở cho các nhà thiết kế mới, đặc biệt là những khách hàng không tham gia vào lĩnh vực xây dựng web. Do đó, việc tìm hiểu các thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực thiết kế website chính là nhu cầu cần thiết của rất nhiều người hiện nay.
 

Các thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực thiết kế web
 

1. Animation

Animation là một trong các thuật ngữ trong thiết kế website nói về sự chuyển động của các yếu tố trên màn hình để dễ dàng thu hút sự chú ý của người dùng hoặc giúp họ dễ dàng hình dung đến nội dung đang nói đến trong bài.

2. Breadcrumb

Breadcrumb là thuật ngữ website thông báo cho người dùng về vị trí hiện tại của họ trên một trang web. Cụ thể, breadcrumbs sẽ chứa đường dẫn mà các trang hiện tại có thể đạt được từ trang chủ với các định dạng của Home / Chuyên mục / Trang. Các định dạng này sẽ được hiển thị trên đầu của mỗi trang và người dùng chỉ cần nhấp chuột là có thể nhanh chóng điều hướng đến các trang web đã phân cấp.

3. Clutter

Clutter dùng để ám chỉ những trang web có thiết kế không hoàn hảo, tràn lan thông tin và sắp xếp rất lộn xộn. Điều này khiến cho người xem bị bối rối và rất khó để họ có thể tìm được những thông tin mà mình cần.
 

Các thuật ngữ trong thiết kế website
 

4. Color Scheme

Color Scheme là thuật ngữ trong thiết kế web có vai trò tập hợp những bộ sưu tập đầy màu sắc và được kết hợp với nhau để tạo nên sự khác biệt cho website. Bên cạnh đó, thuật ngữ này còn giúp cho trang web có được sự thống nhất trên logo và các loại thiết bị. Ngoài ra, bạn cũng có thể tự phối màu khác nhau để giúp cho trang web trở nên thu hút và ấn tượng hơn rất nhiều.

5. Contrast

Contrast là một thuật ngữ website có vai trò tạo điểm nhấn cũng như sự khác biệt cho các yếu tố xuất hiện trên web. Bên cạnh đó, contrast còn được phép sử dụng màu sắc bổ sung để tạo sự hiển thị rõ nét và tương phản trên web. Tuy nhiên, sự khác biệt này còn bị tùy thuộc vào phong cách, hình dạng, kiểu chữ,.... được tạo bởi quản trị viên.

6. Empty State

Empty State là một trạng thái cụ thể ám chỉ những trang web chưa có bất kỳ nội dung nào nhưng các yếu tố thiết kế đã có sẵn trên vị trí của mình.

7. Fixed layout

Thuật ngữ fixed layout diễn tả về cách bố trí các yếu tố trên website có kích thước cứng. Kích thước cứng này hoàn toàn bị cố định và không hề thay đổi trên các loại màn hình có độ phân giải khác nhau.

8. Fluid layout

Trái ngược với fixed layout chính là thuật ngữ fluid layout. Thuật ngữ này được dùng để diễn tả các bố trí các yếu tố trên trang có kích thước mềm. Kích thước này hoàn toàn có thể thay đổi và tương thích trên nhiều màn hình có độ phân giải khác biệt.

9. Flat Design

Flat Design là một ngôn ngữ thiết kế giao diện người dùng tập trung vào phong cách tối giản. Phong cách này sẽ loại bỏ đi những phần phức tạp cùng các hiệu ứng lạ mắt để hướng người dùng tập trung hơn về nội dung.
 

Thuật ngữ website
 

10. Gradient

Gradient chính là sự thay đổi về màu sắc từ tone này sang tone khác giúp cho trang web của bạn trở nên nổi bật và ấn tượng hơn so với đối thủ. Tuy nhiên, gradient chỉ được khuyên dùng cho ảnh nền, tránh sử dụng với các thiết kế quá phức tạp và rối mắt.

11. Fold

Fold là ranh giới vô hình trên trang và được chia thành hai phần: Above the Fold là phần mà người dùng có thể nhìn thấy trên website mà không cần phải sử dụng bất kỳ hành động nào. Ngược lại, Below the Fold là phần mà người dùng phải có sự tương tác với website bằng cách trượt hoặc cuộn thì mới xem được nội dung.

12. Grid

Thuật ngữ website grid thực chất chính là khung lưới được tạo nên bởi những đường kẻ ngang dọc giao nhau và tạo ra các khoảng không gian. Mạng lưới này có chức năng gắn kết và sắp xếp các yếu tố trên web lại với nhau một cách nhất quán, gọn gàng.

13. Landing page

Landing page chính là tên gọi khác của trang đích được tạo ra với mục đích kêu gọi hành động của người dùng khi họ truy cập vào trong website. Từ đó mang lại tỷ lệ chuyển đổi cao nhất tùy thuộc vào mục đích của ban quản trị.

14. Opacity

Opacity chính là sự đậm nhạt của các chi tiết xuất hiện trên website. Ví dụ, khi opacity tăng thì các chi tiết đó sẽ được hiển thị đậm nét, rõ ràng hơn và ngược lại.

15. Responsive design

Thuật ngữ responsive design được sử dụng rất nhiều trong thiết kế website để nói về độ tương thích của trang web với các loại màn hình khác nhau. Mục đích của sự tương thích này chính là giúp người dùng thuận lợi hơn trong việc truy cập web dù ở bất kỳ đâu.

16. Lỗi 404

Lỗi 404 thường xuất hiện trên các trang web khi mà người dùng cố gắng truy cập vào những trang web không tồn tại hoặc bị sai URL.
 

Thuật ngữ trong thiết kế web
 

Hi vọng với những thông tin mà Phương Nam Vina đã chia sẻ ở trên, các bạn sẽ hiểu hơn về các thuật ngữ trong thiết kế website để có thể áp dụng vào trong quá trình học tập, nghiên cứu của mình. Ngoài ra, nếu bạn chưa có website để kinh doanh thì hãy liên hệ ngay với công ty thiết kế web Phương Nam Vina thì hãy liên hệ với đội ngũ nhân viên hỗ trợ của chúng tôi hoặc gọi số Hotline: 0912817117, 0915101017 để được tư vấn thông tin chi tiết. Xin cảm ơn!

Bài viết liên quan:

icon websitechuyennghiep UI, UX là gì? Vì sao phải thiết kế website chuẩn UI, UX

icon websitechuyennghiep Sitemap trên website là gì? Cách tạo Sitemap đơn giản

icon websitechuyennghiep Layout website là gì? Tại sao thiết kế layout lại quan trọng?